Có 2 kết quả:
环状列石 huán zhuàng liè shí ㄏㄨㄢˊ ㄓㄨㄤˋ ㄌㄧㄝˋ ㄕˊ • 環狀列石 huán zhuàng liè shí ㄏㄨㄢˊ ㄓㄨㄤˋ ㄌㄧㄝˋ ㄕˊ
Từ điển Trung-Anh
circular standing stones
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
circular standing stones
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0